Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
principat
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/pʁɛ̃.si.pa/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
principat
/pʁɛ̃.si.pa/
principat
/pʁɛ̃.si.pa/
principat
gđ
/pʁɛ̃.si.pa/
(
Sử học
)
Tước
vương
.
(
Sử học
)
Chế độ
nguyên thủ
(cổ La Mã).
Tham khảo
sửa
"
principat
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)