princess
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈprɪn(t).səs/
Hoa Kỳ | [ˈprɪn(t).səs] |
Danh từ
sửaprincess (số nhiều princesses) /ˈprɪn(t).səs/
Đồng nghĩa
sửaThành ngữ
sửa- Princess Regent: Công chúa nhiếp chính; vợ hoàng thân nhiếp chính.
- princess royal: Công chúa cả.
Tham khảo
sửa- "princess", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)