primo
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈpri.ˌmoʊ/
Danh từ
sửaprimo /ˈpri.ˌmoʊ/ (Số nhiều: primos)
Tham khảo
sửa- "primo", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pʁi.mɔ/
Phó từ
sửaprimo /pʁi.mɔ/
Tham khảo
sửa- "primo", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)