Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈprɑɪ.məl/

Tính từ

sửa

primal /ˈprɑɪ.məl/

  1. (Như) Primeval.
  2. (Thuộc) Nền tảng, căn bản, chủ yếu.

Tham khảo

sửa