Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈprist.ˌhʊd/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

priesthood (đếm đượckhông đếm được, số nhiều priesthoods)

  1. (Tôn giáo) Chức thầy tu; chức thầy tế.

Tham khảo

sửa