Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
prickly
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈprɪ.kə.li/
Tính từ
sửa
prickly
/ˈprɪ.kə.li/
(
Sinh vật học
)
Có
gai
,
đầy
gai
.
Có
cảm giác
kim
châm
,
có
cảm giác
đau nhói
.
Tham khảo
sửa
"
prickly
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)