Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
preterit
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Từ đồng âm
1.2
Tính từ
1.2.1
Đồng nghĩa
1.3
Danh từ
1.3.1
Đồng nghĩa
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Từ đồng âm
sửa
preterite
praeterite
(
Anh
)
Tính từ
sửa
preterit
(
không
so sánh được
)
(
Ngôn ngữ học,
Mỹ
)
Quá khứ
(
thời
).
Đồng nghĩa
sửa
preterite
praeterite
(
Anh
)
Danh từ
sửa
preterit
(
số nhiều
preterits
)
(
Ngôn ngữ học,
Mỹ
)
Thời
quá khứ
.
Đồng nghĩa
sửa
preterite
praeterite
(
Anh
)
Tham khảo
sửa
"
preterit
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)