Tiếng Anh

sửa

Từ đồng âm

sửa

Tính từ

sửa

preterit ( không so sánh được)

  1. (Ngôn ngữ học,   Mỹ) Quá khứ (thời).

Đồng nghĩa

sửa

Danh từ

sửa

preterit (số nhiều preterits)

  1. (Ngôn ngữ học,   Mỹ) Thời quá khứ.

Đồng nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa