prestigios
Xem thêm: prestigiós và prestígios
Tiếng Rumani
sửaTừ nguyên
sửaĐược vay mượn từ tiếng Pháp prestigieux. Phép phân tích bề mặt: prestigiu + -os.
Tính từ
sửaprestigios gđ hoặc gt (số ít giống cái prestigioasă, số nhiều giống đực prestigioși, số nhiều giống cái và giống trung prestigioase)
Biến cách
sửaBiến cách của prestigios
số ít | số nhiều | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
giống đực | giống trung | giống cái | giống đực | giống trung | giống cái | ||
nom./ acc. |
bất định | prestigios | prestigioasă | prestigioși | prestigioase | ||
xác định | prestigiosul | prestigioasa | prestigioșii | prestigioasele | |||
gen./ dat. |
bất định | prestigios | prestigioase | prestigioși | prestigioase | ||
xác định | prestigiosului | prestigioasei | prestigioșilor | prestigioaselor |
Tiếng Tây Ban Nha
sửaCách phát âm
sửaDanh từ
sửaprestigios