prestigieux
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pʁɛs.ti.ʒjø/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | prestigieux /pʁɛs.ti.ʒjø/ |
prestigieux /pʁɛs.ti.ʒjø/ |
Giống cái | prestigieuse /pʁɛs.ti.ʒjøz/ |
prestigieuses /pʁɛs.ti.ʒjøz/ |
prestigieux /pʁɛs.ti.ʒjø/
Tham khảo
sửa- "prestigieux", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)