prestation
Tiếng Anh
sửaDanh từ
sửaprestation
Tham khảo
sửa- "prestation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pʁɛs.ta.sjɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
prestation /pʁɛs.ta.sjɔ̃/ |
prestations /pʁɛs.ta.sjɔ̃/ |
prestation gc /pʁɛs.ta.sjɔ̃/
- Cấp phí, trợ cấp.
- Prestation de vieillesse — cấp phí dưỡng lão
- Của cống nộp.
- Sự thề.
- Prestation de foi et hommage — (sử học) sự thề trung thành
- Prestation de serment — sự tuyên thệ
- Prestation en nature — sự làm xâu+ trợ cấp bằng hiện vật
Tham khảo
sửa- "prestation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)