pressurisation
Tiếng Anh
sửaDanh từ
sửapressurisation
Tham khảo
sửa- "pressurisation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pʁɛ.sy.ʁi.za.sjɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
pressurisation /pʁɛ.sy.ʁi.za.sjɔ̃/ |
pressurisation /pʁɛ.sy.ʁi.za.sjɔ̃/ |
pressurisation gc /pʁɛ.sy.ʁi.za.sjɔ̃/
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "pressurisation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)