Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

pressurisation

  1. Sự gây sức ép, sự gây áp lực.
  2. Sự điều áp.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /pʁɛ.sy.ʁi.za.sjɔ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
pressurisation
/pʁɛ.sy.ʁi.za.sjɔ̃/
pressurisation
/pʁɛ.sy.ʁi.za.sjɔ̃/

pressurisation gc /pʁɛ.sy.ʁi.za.sjɔ̃/

  1. Sự điều áp (trong máy bay bay cao).

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa