Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /prɪ.ˈskrɪp.tɪv.li/

Từ nguyên sửa

Từ prescriptive-ly.

Phó từ sửa

prescriptively /prɪ.ˈskrɪp.tɪv.li/

  1. Đề ra quy tắc, đề ra mệnh lệnh, đặt ra luật lệ, đưa ra chỉ thị.
  2. (Luật pháp) Căn cứ theo quyền thời hiệu.
  3. (Ngôn ngữ) Đề ra quy tắc, đưa ra cách dùng (ngôn ngữ).
  4. Theo lệ, theo phong tục tập quán.
  5. Theo toa, theo đơn thuốc.

Tham khảo sửa