Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌpri.ˈsæŋk.tɪ.ˌfɑɪd/

Tính từ sửa

presanctified /ˌpri.ˈsæŋk.tɪ.ˌfɑɪd/

  1. (Bánh mì, rượu) Đã được dùng trong lễ ban thánh thể.

Tham khảo sửa