Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌpri.ˈpoʊ.tᵊnt.si/

Danh từ

sửa

prepotency /ˌpri.ˈpoʊ.tᵊnt.si/

  1. Sự cường mạnh; quyền hơn, thế mạnh hơn.
  2. (Sinh vật học) Độ trội, độ ưu thế.

Tham khảo

sửa