Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /prɪ.ˈpɑːn.də.rənts/

Danh từ

sửa

preponderance /prɪ.ˈpɑːn.də.rənts/

  1. Thế nặng hơn.
  2. Thế hơn, thế trội hơn, ưu thế.

Tham khảo

sửa