Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /prɪ.ˈpɛnts/

Tính từ

sửa

prepense /prɪ.ˈpɛnts/

  1. Cố ý, chú tâm, suy tính trước, mưu tính trước.
    of malice prepense — chủ tâm ác ý

Tham khảo

sửa