Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈprɛn.təs/

Danh từ

sửa

prentice /ˈprɛn.təs/

  1. (Từ cổ,nghĩa cổ) , (như) apprentice.

Thành ngữ

sửa

Ngoại động từ

sửa

prentice ngoại động từ /ˈprɛn.təs/

  1. (Từ cổ,nghĩa cổ) , (như) apprentice.

Tham khảo

sửa