prenable
Tiếng Pháp
sửaTính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | prenables /pʁə.nabl/ |
prenables /pʁə.nabl/ |
Giống cái | prenables /pʁə.nabl/ |
prenables /pʁə.nabl/ |
prenable
- (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Có thể chiếm được, có thể hạ được.
- Ville prenable — thành phố có thể chiếm được, thành phố có thể hạ được
- (Nghĩa bóng) Có thể lừa được, có thể dụ được.
Tham khảo
sửa- "prenable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)