Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
prematurity
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Danh từ
sửa
prematurity
Tính
sớm
,
tính
non
,
tính
yểu
.
Tính
hấp tấp
,
tính
vội vã
(của quyết định... ).
Tham khảo
sửa
"
prematurity
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)