prelacy
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈprɛ.lə.si/
Danh từ
sửaprelacy (số nhiều prelacies) /ˈprɛ.lə.si/
- Chức giáo chủ, chức giám mục.
- (Không đếm được) Các giáo chủ; các giám mục (nói chung).
- (Nghĩa xấu) Chế độ thống trị giáo hội của các giáo chủ.
Tham khảo
sửa- "prelacy", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)