preken
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | preken | prekenen |
Số nhiều | prekener | prekenene |
preken gđ
- Sự, lời giảng đạo, thuyết giáo.
- å holde en preken
Từ dẫn xuất
sửa- (1) moralpreken: Sự giảng luân lý.
- (1) skjennepreken: Lời quở mắng, răn dạy.
Tham khảo
sửa- "preken", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)