Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít preken prekenen
Số nhiều prekener prekenene

preken

  1. Sự, lời giảng đạo, thuyết giáo.
    å holde en preken

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa