Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈpri.ˌfɛk.tʃɜː/

Danh từ sửa

prefecture /ˈpri.ˌfɛk.tʃɜː/

  1. Quận.
  2. Chức quận trưởng; nhiệm kỳ của quận trưởng; nhà quận trưởng.

Tham khảo sửa