Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.nənt.li/

Phó từ

sửa

preeminently /.nənt.li/

  1. Xuất sắc, ưu việt, hơn hẳn; đứng trên những cái khác, trội hơn những người khác.

Tham khảo

sửa