Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌprɛ.də.ˈlɛk.ʃən/

Danh từ

sửa

predilection /ˌprɛ.də.ˈlɛk.ʃən/

  1. (Thường + for) lòng ưa riêng; sự thích riêng, ý thiên về (cái gì).

Tham khảo

sửa