Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌpri.ˈkɑːnt.ʃəs/

Tính từ

sửa

preconscious /ˌpri.ˈkɑːnt.ʃəs/

  1. trước trong ý thức.

Tham khảo

sửa