preconcert
Tiếng Anh sửa
Ngoại động từ sửa
preconcert ngoại động từ
- Giải quyết bằng thoả thuận trước; thu xếp trước.
Danh từ sửa
preconcert
Tham khảo sửa
- "preconcert", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
preconcert ngoại động từ
preconcert