Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
preconception
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˌpri:.kən.ˈsɛp.ʃən/
Danh từ
sửa
preconception
/ˌpri:.kən.ˈsɛp.ʃən/
Nhận thức
trước
,
điều
tưởng tượng
trước
,
ý định
trước
.
Định kiến
,
thành kiến
.
Tham khảo
sửa
"
preconception
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)