preconceive
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˌpri.kən.ˈsiv/
Ngoại động từ sửa
preconceive ngoại động từ /ˌpri.kən.ˈsiv/
- Nhận thức trước, nghĩ trước, tưởng tượng trước, định trước.
- a preconceived opinion — định kiến, thành kiến
Tham khảo sửa
- "preconceive", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)