precipitately
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /prɪ.ˈsɪ.pə.tət.li/
Phó từ
sửaprecipitately /prɪ.ˈsɪ.pə.tət.li/
- Hấp tấp, vội vàng một cách quá đáng; nông nổi, không thận trọng (về hành động); thiếu suy nghĩ, hấp tấp (về người).
Tham khảo
sửa- "precipitately", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)