Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈpri.tʃi.nəs/

Danh từ

sửa

preachiness /ˈpri.tʃi.nəs/

  1. Tính thích thuyết giáo.
  2. Tính thích "lên lớp", tính thích lên mặt dạy đời.

Tham khảo

sửa