Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
pre-shrunk
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Tính từ
sửa
pre-shrunk
Đã
co
trước khi
may
thành
quần áo
(do đó khi giặt sẽ không co nữa).
Tham khảo
sửa
"
pre-shrunk
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)