Tiếng Anh sửa

Tính từ sửa

pre-emptive

  1. Được ưu tiên mua trước; có liên quan đến quyền ưu tiên mua trước.

Thành ngữ sửa

  • pre-emptive bid: Sự xướng bài chặn trước (ngăn đối phương xướng cao hơn, trong lối chơi bài brít).

Tham khảo sửa