Tiếng Anh sửa

Danh từ sửa

pravity

  1. (Từ hiếm, nghĩa hiếm) Sự sa đoạ, sự đồi bại, sự suy đồi.
  2. Sự hỏng, sự thiu thối, sự thối rữa (đồ ăn... ).

Tham khảo sửa