Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
pravity
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Danh từ
sửa
pravity
(
Từ hiếm, nghĩa hiếm
) Sự
sa
đoạ, sự
đồi bại
, sự
suy
đồi.
Sự
hỏng
, sự
thiu thối
, sự
thối rữa
(đồ ăn... ).
Tham khảo
sửa
"
pravity
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)