Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
prankishness
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈpræŋ.kɪʃ.nəs/
Danh từ
sửa
prankishness
/ˈpræŋ.kɪʃ.nəs/
Tính
hay
chơi
ác,
tính
hay
chơi khăm
,
tính
hay đùa
nhả
.
Tính
hay
trục trặc
(máy).
Tham khảo
sửa
"
prankishness
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)