Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈpræŋk/

Danh từ

sửa

prank /ˈpræŋk/

  1. trò chơi ác, trò chơi khăm, trò đùa nhả.
    to play pranks — chơi ác, chơi khăm, đùa nhả
    to play a prank on somebody — chơi ác ai, chơi khăm ai, đùa nhả ai
  2. Sự trục trặc (máy).

Ngoại động từ

sửa

prank ngoại động từ /ˈpræŋk/

  1. (Thường + out) trang sức, trang hoàng, điểm.

Nội động từ

sửa

prank nội động từ /ˈpræŋk/

  1. Vênh vang, chưng tr.

Tham khảo

sửa