prank
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈpræŋk/
Danh từ
sửaprank /ˈpræŋk/
- trò chơi ác, trò chơi khăm, trò đùa nhả.
- to play pranks — chơi ác, chơi khăm, đùa nhả
- to play a prank on somebody — chơi ác ai, chơi khăm ai, đùa nhả ai
- Sự trục trặc (máy).
Ngoại động từ
sửaprank ngoại động từ /ˈpræŋk/
- (Thường + out) trang sức, trang hoàng, tô điểm.
Nội động từ
sửaprank nội động từ /ˈpræŋk/
Tham khảo
sửa- "prank", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)