Tiếng Na Uy

sửa

Động từ

sửa
  Dạng
Nguyên mẫu å praktisere
Hiện tại chỉ ngôi praktiserer
Quá khứ praktiserte
Động tính từ quá khứ praktisert
Động tính từ hiện tại

praktisere

  1. Thực hành, thi hành, ứng dụng.
    Praktiser nå det du har lært!
    å praktisere et system
  2. Hành nghề, tập sự.
    Han har sluttet å praktisere som lege.
    å praktisere som sykepleierelev

Tham khảo

sửa