praktisere
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å praktisere |
Hiện tại chỉ ngôi | praktiserer |
Quá khứ | praktiserte |
Động tính từ quá khứ | praktisert |
Động tính từ hiện tại | — |
praktisere
- Thực hành, thi hành, ứng dụng.
- Praktiser nå det du har lært!
- å praktisere et system
- Hành nghề, tập sự.
- Han har sluttet å praktisere som lege.
- å praktisere som sykepleierelev
Tham khảo
sửa- "praktisere", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)