Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈpræk.tɪ.kəl.nəs/

Danh từ

sửa

practicalness /ˈpræk.tɪ.kəl.nəs/

  1. Tính thực tế, tính thực tiễn, tính thiết thực ((cũng) practicality).

Tham khảo

sửa