Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /pʁe.vwa.jɑ̃s/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
prévoyance
/pʁe.vwa.jɑ̃s/
prévoyances
/pʁe.vwa.jɑ̃s/

prévoyance gc /pʁe.vwa.jɑ̃s/

  1. Sự lo xa.
  2. (Từ cũ, nghĩa cũ) Sự nhìn trước.
    société de prévoyance — hội tương tế

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa