préséance
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pʁe.se.ɑ̃s/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
préséance /pʁe.se.ɑ̃s/ |
préséances /pʁe.se.ɑ̃s/ |
préséance gc /pʁe.se.ɑ̃s/
Tham khảo
sửa- "préséance", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Số ít | Số nhiều |
---|---|
préséance /pʁe.se.ɑ̃s/ |
préséances /pʁe.se.ɑ̃s/ |
préséance gc /pʁe.se.ɑ̃s/