Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /pʁe.ly.de/

Nội động từ sửa

préluder nội động từ /pʁe.ly.de/

  1. Thử giọng; dạo đàn.
  2. Mở đầu.
    Préluder à une bataille par des escarmouches — mở đầu trận đánh bằng những cuộc đụng độ nhỏ
    Les incidents qui ont préludé aux hostilités — những vụ rắc rối mở đầu chiến sự

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa