Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /pʁe.fe.ʁabl/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực préférable
/pʁe.fe.ʁabl/
préférables
/pʁe.fe.ʁabl/
Giống cái préférable
/pʁe.fe.ʁabl/
préférables
/pʁe.fe.ʁabl/

préférable /pʁe.fe.ʁabl/

  1. Thích hơn, ưa hơn; tốt hơn.
    Une solution préférable — một giải pháp tốt hơn
    Il est préférable de; il est préférable que — tốt hơn là

Tham khảo

sửa