Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /pʁe.fe.ʁe/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực préféré
/pʁe.fe.ʁe/
préférés
/pʁe.fe.ʁe/
Giống cái préférée
/pʁe.fe.ʁe/
préférées
/pʁe.fe.ʁe/

préféré /pʁe.fe.ʁe/

  1. Thích hơn hết, ưa hơn hết; yêu hơn hết.
    Enfant préféré — đứa con yêu hơn hết
    C’est son disque préféré — đó là dĩa hát nó thích hơn hết

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
préféré
/pʁe.fe.ʁe/
préférés
/pʁe.fe.ʁe/

préféré /pʁe.fe.ʁe/

  1. Người được yêu hơn hết, người được ưa hơn hết.

Tham khảo

sửa