Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
prédominer
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Nội động từ
sửa
prédominer
nội động từ
Trội
hơn
,
trội
nhất
,
chiếm
ưu
thế
.
Sentiment qui prédomine
— tình cảm trội nhất
Tham khảo
sửa
"
prédominer
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)