prédestiné
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pʁe.dɛs.ti.ne/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | prédestiné /pʁe.dɛs.ti.ne/ |
prédestinés /pʁe.dɛs.ti.ne/ |
Giống cái | prédestinée /pʁe.dɛs.ti.ne/ |
prédestinées /pʁe.dɛs.ti.ne/ |
prédestiné /pʁe.dɛs.ti.ne/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
prédestiné /pʁe.dɛs.ti.ne/ |
prédestiné /pʁe.dɛs.ti.ne/ |
prédestiné gđ /pʁe.dɛs.ti.ne/
Tham khảo
sửa- "prédestiné", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)