précontrainte
Tiếng Pháp sửa
Tính từ sửa
précontrainte
- (Xây dựng) Chịu ứng suất trước; (chịu) dự ứng lực.
- Béton précontraints — bê tông chịu ứng suất trước, bê tông dự ứng lực
Tham khảo sửa
- "précontrainte", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)