Tiếng Pháp sửa

Tính từ sửa

précontrainte

  1. (Xây dựng) Chịu ứng suất trước; (chịu) dự ứng lực.
    Béton précontraints — bê tông chịu ứng suất trước, bê tông dự ứng lực

Tham khảo sửa