Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
pox
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈpɑːks/
Danh từ
sửa
pox
/ˈpɑːks/
(
Thông tục
)
Bệnh
giang mai
.
(
Dùng trong câu cảm thán
)
Khiếp
!,
gớm
!,
tởm
!,
kinh
lên
!
a
pox
on his glutony!
— phát khiếp cái thói tham ăn cử nó!
Tham khảo
sửa
"
pox
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)