powerlessness
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /.ləs.nəs/
Danh từ
sửapowerlessness /.ləs.nəs/
- Sự không có quyền hành, tình trạng không có quyền hành; sự không có sức mạnh.
- Sự bất lực, tình trạng hoàn toàn không có khả năng (về vấn đề ).
Tham khảo
sửa- "powerlessness", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)