Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
powder-room
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈpɑʊ.dɜː.ˈruːm/
Danh từ
sửa
powder-room
/ˈpɑʊ.dɜː.ˈruːm/
Phòng
đánh
phấn
,
phòng
trang
điểm (của đàn bà).
Phòng
để áo
mũ
nữ
(ở rạp hát... ).
Phòng vệ sinh n.
Tham khảo
sửa
"
powder-room
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)