poussif
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pu.sif/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | poussif /pu.sif/ |
poussifs /pu.sif/ |
Giống cái | poussive /pu.siv/ |
poussives /pu.siv/ |
poussif /pu.sif/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
poussif /pu.sif/ |
poussifs /pu.sif/ |
poussif gđ /pu.sif/
Tham khảo
sửa- "poussif", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)