poussée gc /pu.se/
- Sự đẩy, sức đẩy.
- D’une seule poussée — đẩy một cái
- Centre de poussée — (vật lí) tâm đẩy
- Poussée radiculaire — sức đẩy của rễ
- Đợt kịch phát.
- Poussée de fièvre — đợt kịch phát
- Sự tăng vọt, sự đột khởi.
- Poussée inflationniste — sự lạm phát tăng vọt
- Poussée de génie — sự đột khởi thiên tài