poussée
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pu.se/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | poussée /pu.se/ |
poussée /pu.se/ |
Giống cái | poussée /pu.se/ |
poussée /pu.se/ |
poussée gc /pu.se/
- Xem poussé
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
poussée /pu.se/ |
poussées /pu.se/ |
poussée gc /pu.se/
- Sự đẩy, sức đẩy.
- D’une seule poussée — đẩy một cái
- Centre de poussée — (vật lí) tâm đẩy
- Poussée radiculaire — sức đẩy của rễ
- Đợt kịch phát.
- Poussée de fièvre — đợt kịch phát
- Sự tăng vọt, sự đột khởi.
- Poussée inflationniste — sự lạm phát tăng vọt
- Poussée de génie — sự đột khởi thiên tài
Tham khảo
sửa- "poussée", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)